Từ lâu, lá nhót đã được dân gian sử dụng như một vị thuốc tự nhiên để chữa hen suyễn, ho, tiêu chảy, đau dạ dày và phong thấp, đau nhức…Nhưng liệu lá nhót chữa đau dạ dày được không hay chỉ là lời đồn thổi vô căn cứ? Hãy đọc bài viết dưới đây để có câu trả lời.

Mục lục
Lá nhót và đặc điểm của nó!
Lá nhót là một loại dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa như đau dạ dày.
Cây nhót (Elaeagnus latifolia hoặc Elaeagnus conferta) thuộc họ Elaeagnaceae, là cây bụi hoặc gỗ nhỏ cao khoảng 5–7m, thân có nhiều gai nhọn. Lá hình bầu dục, đầu nhọn, mặt trên xanh bóng, mặt dưới phủ lông trắng bạc – đặc điểm giúp dễ nhận biết. Hoa nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá; quả hình bầu dục, khi chín có màu đỏ cam, vị chua ngọt đặc trưng.
Cây nhót thường mọc ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tại Việt Nam, nhót được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, và một số vùng đồng bằng như Hà Nội, Hải Phòng. Cây nhót ưa sáng, chịu được đất khô cằn, ít màu mỡ nhưng vẫn phát triển tốt, điều này làm cho nhót trở thành cây trồng phổ biến ở những khu vực khí hậu khắc nghiệt.
Lá nhót thường được thu hái quanh năm, sau khi hái về đem đi thái từng đoạn và dùng tươi hoặc phơi khô. Nên bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh độ ẩm cao nhiều vi khuẩn.

Lá nhót chữa đau dạ dày được không?
Lá nhót chứa nhiều hoạt chất tự nhiên có lợi cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là tannin, flavonoid và acid hữu cơ, giúp giảm viêm, làm se và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid dịch vị.
- Tannin: Làm se và phục hồi niêm mạc dạ dày, giúp giảm đau và viêm.
- Flavonoid: Chống oxy hóa mạnh, giảm tiết acid, ngăn ngừa viêm loét.
- Acid hữu cơ: Cân bằng pH, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất.
- Ngoài ra, lá nhót còn chứa polyphenol và saponosid có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ làm dịu các rối loạn tiêu hóa.
Theo y học cổ truyền, lá nhót có vị chua chát, tính bình, được dùng trị đau dạ dày, ho, viêm phế quản, tiêu chảy… Liều thông thường là 9–15g lá khô hoặc 20–30g lá tươi/ngày.
Dù được đánh giá là lành tính, hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu khoa học đầy đủ khẳng định tác dụng điều trị đau dạ dày của lá nhót. Vì vậy, lá nhót chỉ nên được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ, không thay thế các liệu pháp y tế chuyên sâu. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt trong các trường hợp có bệnh lý nghiêm trọng hoặc đang điều trị bằng thuốc Tây y.

Một số bài thuốc từ lá nhót chữa đau dạ dày
Lá nhót là một nguyên liệu phổ biến trong y học cổ truyền, được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa đau dạ dày nhờ vào các thành phần có tính kháng viêm, bảo vệ niêm mạc. Dưới đây là một số bài thuốc hiệu quả:
1. Bài thuốc lá nhót sắc uống
Thành phần:
- Lá nhót khô: 10–15g.
- Nước sạch: 600ml.
Cách sắc:
Rửa sạch lá nhót khô, cho vào nồi với 600ml nước. Sắc trên lửa nhỏ cho đến khi còn khoảng 300ml nước cốt. Lọc lấy nước, bỏ bã.
Cách dùng:
Chia nước sắc thành 2–3 lần uống trong ngày, dùng trước bữa ăn 30 phút để giảm đau dạ dày và bảo vệ niêm mạc khỏi acid dịch vị.
2. Bài thuốc kết hợp lá nhót và cam thảo

Thành phần:
- Lá nhót khô: 10g.
- Cam thảo: 5g.
- Nước sạch: 500ml.
Cách sắc:
Rửa sạch các nguyên liệu, cho vào nồi cùng 500ml nước. Sắc nhỏ lửa đến khi còn khoảng 250ml nước. Lọc lấy nước và bỏ bã.
Cách dùng:
Uống nước thuốc 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và tối. Cam thảo giúp hỗ trợ giảm tiết acid dịch vị, tăng hiệu quả của lá nhót trong việc giảm viêm và làm dịu dạ dày.
3. Bài thuốc lá nhót và gừng tươi
Thành phần:
- Lá nhót tươi: 20g.
- Gừng tươi: 5 lát (khoảng 5g).
- Nước sạch: 500ml.
Cách sắc:
Rửa sạch lá nhót và gừng, cho vào nồi cùng nước. Đun sôi, sau đó giảm lửa và tiếp tục đun trong 15 phút. Lọc lấy nước uống, có thể thêm chút mật ong nếu muốn.
Cách dùng:
Uống nước này ấm 2 lần mỗi ngày, giúp giảm cơn đau dạ dày do lạnh và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
4. Bài thuốc bột lá nhót
Thành phần:
- Lá nhót khô: 50g.
- Cách chế biến:
- Sấy khô lá nhót, sau đó nghiền thành bột mịn. Bảo quản trong hũ kín, để nơi khô ráo.
Cách dùng:
Pha 1 thìa cà phê bột lá nhót (khoảng 3g) với 150ml nước ấm. Uống 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và tối. Cách này tiện lợi và dễ bảo quản hơn so với các dạng sắc thuốc.
5. Bài thuốc lá nhót và hoa cúc
Thành phần:
- Lá nhót khô: 10g.
- Hoa cúc khô: 5g.
- Nước sạch: 400ml.
Cách sắc:
Rửa sạch lá nhót và hoa cúc, đun với nước cho đến khi còn khoảng 200ml. Lọc lấy nước uống, bỏ bã.
Cách dùng:
Uống trước khi ngủ để giảm triệu chứng đau dạ dày về đêm và giúp thư giãn, dễ ngủ hơn.
Lưu ý khi sử dụng lá nhót

Mặc dù lá nhót là một dược liệu được đánh giá cao trong y học cổ truyền, việc sử dụng loại lá này để chữa đau dạ dày cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Không lạm dụng: Lá nhót chứa tannin và flavonoid, nếu dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây rối loạn tiêu hóa, giảm hấp thu dưỡng chất. Liều khuyến nghị: 9–15g lá khô hoặc 20–30g lá tươi/ngày.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Người bị viêm loét dạ dày nặng, viêm đại tràng hoặc đang dùng thuốc Tây cần hỏi ý kiến bác sĩ để tránh tương tác thuốc hoặc phản ứng phụ.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn, nên cần tránh hoặc chỉ dùng khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Đảm bảo nguồn gốc, chất lượng: Chọn lá sạch, không nhiễm hóa chất; rửa kỹ trước khi dùng. Nếu mua sản phẩm chế biến (bột, trà), nên chọn thương hiệu uy tín có kiểm định.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Hạn chế thức ăn cay, dầu mỡ, cà phê, rượu bia; ngủ đủ, giảm căng thẳng và tập luyện nhẹ nhàng để hỗ trợ hồi phục dạ dày.
- Ngừng sử dụng khi có dấu hiệu bất thường: Nếu xuất hiện đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy hoặc dị ứng, cần dừng ngay và đến cơ sở y tế kiểm tra.
Những lưu ý trên giúp đảm bảo việc sử dụng lá nhót chữa đau dạ dày đạt hiệu quả cao, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Như vậy, chắc hẳn người đọc đã có câu trả lời cho vấn đề “Lá nhót chữa đau dạ dày được không?” và những lưu ý khi dùng. Thực tế, chưa có nhiều nghiên cứu khoa học về tác dụng của lá nhót đối với bệnh lý dạ dày. Do đó, người bệnh không được tự ý dùng mà cần phải hỏi ý kiến bác sĩ cẩn thận.





